HTML Style
Trong bài này chúng ta sẽ tìm hiểu cách thay đổi hiển thị của phần tử trong trang bằng thuộc tính style của thẻ HTML
Last updated
Trong bài này chúng ta sẽ tìm hiểu cách thay đổi hiển thị của phần tử trong trang bằng thuộc tính style của thẻ HTML
Last updated
style
là thuộc tính của HTML được sử dụng để trang trí một phần tử, chẳng hạn như màu sắc, phông chữ, kích thước của phần tử đó.
Cú pháp:
Property
là 1 CSS property
Value
là 1 Css value
Ví dụ:
Thuộc tính background-color
định nghĩa màu nền của một phần tử
Thuộc tính color
quy định màu chữ của một phần tử
Thuộc tính font-family
quy định font chữ của phần tử
Thuộc tính font-size
quy định kích cỡ chữ của phần tử
Trong CSS, thuộc tính text-align
được sử dụng để điều chỉnh vị trí ngang của nội dung trong một phần tử HTML. Thuộc tính này có thể được áp dụng cho các phần tử chứa nội dung văn bản như đoạn văn, tiêu đề, đoạn mã, và nhiều phần tử khác.
Có các giá trị sau cho thuộc tính text-align
:
left
: Căn lề văn bản về phía trái.
right
: Căn lề văn bản về phía phải.
center
: Căn lề văn bản ra giữa.
justify
: Căn đều cả hai mép của văn bản, tạo ra các đoạn văn bản có độ dài các dòng bằng nhau.
initial
: Thiết lập giá trị mặc định của thuộc tính.
inherit
: Kế thừa giá trị của thuộc tính từ phần tử cha.
Ví dụ:
Trong ví dụ trên, tất cả các đoạn văn bản trong thẻ <p>
sẽ được căn giữa, còn các tiêu đề <h1>
sẽ được căn lề về phía phải.
Thuộc tính margin
được sử dụng để tạo ra khoảng cách giữa các phần tử và phần tử xung quanh. Khoảng cách này là khoảng trống không gian ở bên ngoài phần tử và có thể ảnh hưởng đến việc xếp chồng các phần tử lên nhau hoặc cách chúng tương tác.
Có thể áp dụng các giá trị cho margin
như sau:
margin-top
: Khoảng cách từ phía trên.
margin-right
: Khoảng cách từ phía phải.
margin-bottom
: Khoảng cách từ phía dưới.
margin-left
: Khoảng cách từ phía trái.
Ví dụ:
Thuộc tính padding
được sử dụng để tạo khoảng cách giữa nội dung của phần tử và viền ngoài cùng của phần tử đó. Khoảng cách này ảnh hưởng đến khoảng cách giữa nội dung và các phần tử xung quanh.
Cũng tương tự như margin
, padding
cũng có các giá trị áp dụng cho từng phía của phần tử:
padding-top
: Khoảng cách từ phía trên.
padding-right
: Khoảng cách từ phía phải.
padding-bottom
: Khoảng cách từ phía dưới.
padding-left
: Khoảng cách từ phía trái.
Ví dụ:
border
là một thuộc tính được sử dụng để thêm viền vào xung quanh phần tử HTML. Viền này bao gồm các đường đẻo theo các cạnh của phần tử, tạo ra một ranh giới xác định giữa phần tử và các phần tử xung quanh hoặc để tạo ra mục tiêu thẩm mỹ.
Cú pháp cơ bản của thuộc tính border
là:
Trong đó:
[border-width]
xác định độ dày của viền, có thể là giá trị như 1px
, 2px
,...
[border-style]
xác định kiểu viền, có thể là solid
(đường thẳng liền), dotted
(chấm), dashed
(đường nét đứt), v.v.
[border-color]
xác định màu sắc của viền, có thể là tên màu hoặc mã màu.
Ví dụ:
Trong ví dụ trên, một viền độ dày 2px, kiểu solid
, và màu đen (#000) sẽ được thêm vào xung quanh phần tử <div>
.
Ngoài ra, bạn cũng có thể điều chỉnh các phần tử viền riêng lẻ như sau:
Trong ví dụ này, mỗi cạnh của phần tử <div>
sẽ có một loại viền, một màu sắc và một độ dày riêng biệt.
Chi tiết các thuộc tính tham khảo thêm ở đây: