Các hàm có sẵn

Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các hàm built-in cơ bản của JavaScript. Các hàm này là những hàm được cung cấp sẵn bởi ngôn ngữ JS và có thể được sử dụng mà không cần phải định nghĩa

I. Hàm alert()

Hàm alert() được sử dụng để hiển thị một hộp thoại thông báo với một thông điệp cho người dùng.

Cú pháp:

alert("Hello, world!");

II. Hàm prompt()

Hàm prompt() được sử dụng để hiển thị một hộp thoại yêu cầu người dùng nhập vào một giá trị.

Cú pháp:

var userInput = prompt("Nhập tên của bạn:");
console.log("Bạn đã nhập: " + userInput);

III. Hàm confirm()

Hàm confirm() được sử dụng để hiển thị một hộp thoại xác nhận với hai lựa chọn "OK" hoặc "Cancel".

Cú pháp:

var isConfirmed = confirm("Bạn có chắc chắn muốn tiếp tục?");
if (isConfirmed) {
    console.log("Người dùng đã chọn OK.");
} else {
    console.log("Người dùng đã chọn Cancel.");
}

IV. Hàm console.log()

Hàm console.log() được sử dụng để ghi thông điệp ra console của trình duyệt hoặc của môi trường thực thi JavaScript.

Cú pháp:

console.log("Hello, world!");

Hàm parseInt() được sử dụng để chuyển đổi một chuỗi thành một số nguyên, còn parseFloat() để chuyển đổi thành số thực.

Cú pháp:

var integerNumber = parseInt("10");
var floatNumber = parseFloat("3.14");

V. Hàm String(), Number()Boolean()

Các hàm String(), Number()Boolean() được sử dụng để chuyển đổi các kiểu dữ liệu khác thành chuỗi, số và boolean tương ứng.

Cú pháp:

var str = String(123); // str = "123"
var num = Number("3.14"); // num = 3.14
var bool = Boolean(0); // bool = false

VI. Bài Tập Thực Hành

  1. Sử dụng hàm alert() để hiển thị thông điệp chào mừng.

  2. Sử dụng hàm prompt() để yêu cầu người dùng nhập tên của họ và sau đó hiển thị tên đó lên console.

  3. Sử dụng hàm confirm() để xác nhận có muốn tiếp tục không và sau đó hiển thị kết quả lên console.

Last updated