Java Modifier
Java Modifier
Trong lập trình Java, modifier (từ khóa sửa đổi) là các từ khóa đặc biệt được sử dụng để thay đổi các tính chất của lớp, phương thức hoặc thuộc tính. Modifier giúp xác định quyền truy cập, trạng thái, và các thuộc tính khác của thành phần trong chương trình.
Các loại Modifier trong Java
Có hai loại modifier chính trong Java:
Access Modifiers (Từ khóa truy cập)
Non-Access Modifiers (Từ khóa không truy cập)
Access Modifiers
Access Modifiers được sử dụng để thiết lập quyền truy cập cho các lớp, phương thức, và thuộc tính. Các loại Access Modifiers bao gồm:
public
public
Từ khóa public
cho phép truy cập từ bất kỳ đâu.
Ví dụ:
public class Car {
public String color;
public int maxSpeed;
public Car(String color, int maxSpeed) {
this.color = color;
this.maxSpeed = maxSpeed;
}
public void displayInfo() {
System.out.println("Color: " + color);
System.out.println("Max Speed: " + maxSpeed + " km/h");
}
}
private
private
Từ khóa private
chỉ cho phép truy cập từ bên trong lớp đó.
Ví dụ:
public class Car {
private String color;
private int maxSpeed;
public Car(String color, int maxSpeed) {
this.color = color;
this.maxSpeed = maxSpeed;
}
public void displayInfo() {
System.out.println("Color: " + color);
System.out.println("Max Speed: " + maxSpeed + " km/h");
}
}
protected
protected
Từ khóa protected
cho phép truy cập từ các lớp con và các lớp trong cùng một gói.
Ví dụ:
public class Car {
protected String color;
protected int maxSpeed;
public Car(String color, int maxSpeed) {
this.color = color;
this.maxSpeed = maxSpeed;
}
public void displayInfo() {
System.out.println("Color: " + color);
System.out.println("Max Speed: " + maxSpeed + " km/h");
}
}
(default)
Nếu không sử dụng từ khóa truy cập nào, quyền truy cập sẽ là mặc định (default), chỉ cho phép truy cập từ các lớp trong cùng một gói.
Ví dụ:
class Car {
String color;
int maxSpeed;
public Car(String color, int maxSpeed) {
this.color = color;
this.maxSpeed = maxSpeed;
}
public void displayInfo() {
System.out.println("Color: " + color);
System.out.println("Max Speed: " + maxSpeed + " km/h");
}
}
Non-Access Modifiers
Non-Access Modifiers được sử dụng để xác định các thuộc tính khác của lớp, phương thức, và thuộc tính. Các loại Non-Access Modifiers bao gồm:
static
static
Từ khóa static
cho phép thuộc tính hoặc phương thức thuộc về lớp, thay vì đối tượng của lớp.
Ví dụ:
public class Car {
public static int numberOfCars;
public Car() {
numberOfCars++;
}
public static void displayNumberOfCars() {
System.out.println("Number of cars: " + numberOfCars);
}
}
final
final
Từ khóa final
được sử dụng để chỉ định rằng thuộc tính không thể thay đổi, phương thức không thể ghi đè, hoặc lớp không thể kế thừa.
Ví dụ:
public final class Car {
public final String color;
public Car(String color) {
this.color = color;
}
public final void displayInfo() {
System.out.println("Color: " + color);
}
}
abstract
abstract
Từ khóa abstract
được sử dụng để chỉ định rằng lớp không thể tạo đối tượng và có thể chứa các phương thức trừu tượng (abstract methods).
Ví dụ:
public abstract class Animal {
public abstract void makeSound();
public void eat() {
System.out.println("This animal eats food.");
}
}
public class Dog extends Animal {
@Override
public void makeSound() {
System.out.println("Woof");
}
}
public class Main {
public static void main(String[] args) {
Dog dog = new Dog();
dog.makeSound();
dog.eat();
}
}
Bài tập thực hành
Tạo lớp Student
Tạo một lớp
Student
với các thuộc tínhname
,age
, vàstudentId
.Sử dụng các từ khóa
public
,private
, vàprotected
để thiết lập quyền truy cập cho các thuộc tính và phương thức.
Tạo lớp Employee
Tạo một lớp
Employee
với các thuộc tínhemployeeId
,name
, vàsalary
.Sử dụng từ khóa
static
để đếm số lượng nhân viên được tạo.Sử dụng từ khóa
final
để đảm bảo rằngemployeeId
không thể thay đổi.
Hãy thực hiện các bài tập để làm quen với việc sử dụng các modifier trong Java.
Last updated