Java Tính kế thừa
Java Inheritance
Java Inheritance (Kế thừa trong Java) là một khái niệm quan trọng trong lập trình hướng đối tượng (OOP), cho phép một lớp (class) thừa hưởng các thuộc tính và phương thức của một lớp khác. Điều này giúp tái sử dụng mã nguồn, tăng tính linh hoạt và mở rộng của ứng dụng.
Khái niệm kế thừa trong Java
Kế thừa là quá trình mà một lớp (được gọi là lớp con hoặc lớp dẫn xuất) kế thừa các thuộc tính và phương thức từ một lớp khác (được gọi là lớp cha hoặc lớp cơ sở). Lớp con có thể sử dụng và mở rộng các thành phần của lớp cha mà không cần phải viết lại mã nguồn.
Cú pháp cơ bản
class ParentClass {
// Các thuộc tính và phương thức của lớp cha
}
class ChildClass extends ParentClass {
// Các thuộc tính và phương thức của lớp con
}
Ví dụ minh họa
// Lớp cha
class Animal {
void eat() {
System.out.println("Animal is eating");
}
}
// Lớp con
class Dog extends Animal {
void bark() {
System.out.println("Dog is barking");
}
}
public class InheritanceExample {
public static void main(String[] args) {
Dog d = new Dog();
d.eat(); // Gọi phương thức của lớp cha
d.bark(); // Gọi phương thức của lớp con
}
}
Trong ví dụ trên, lớp Dog
kế thừa từ lớp Animal
, vì vậy nó có thể sử dụng phương thức eat()
của lớp cha.
Từ khóa super
super
Từ khóa super
được sử dụng để gọi trực tiếp các phương thức và thuộc tính của lớp cha từ lớp con.
Cú pháp super
super
class ParentClass {
void parentMethod() {
System.out.println("This is a parent method");
}
}
class ChildClass extends ParentClass {
void childMethod() {
super.parentMethod(); // Gọi phương thức của lớp cha
System.out.println("This is a child method");
}
}
Ví dụ minh họa
class Animal {
void sound() {
System.out.println("Animal makes a sound");
}
}
class Cat extends Animal {
void sound() {
super.sound(); // Gọi phương thức của lớp cha
System.out.println("Cat meows");
}
}
public class SuperExample {
public static void main(String[] args) {
Cat c = new Cat();
c.sound(); // Gọi phương thức của lớp con
}
}
Kế thừa nhiều cấp (Multilevel Inheritance)
Kế thừa nhiều cấp xảy ra khi một lớp con kế thừa từ một lớp con khác, tức là có nhiều cấp kế thừa.
Ví dụ minh họa
class Animal {
void move() {
System.out.println("Animal is moving");
}
}
class Dog extends Animal {
void bark() {
System.out.println("Dog is barking");
}
}
class Puppy extends Dog {
void play() {
System.out.println("Puppy is playing");
}
}
public class MultilevelInheritanceExample {
public static void main(String[] args) {
Puppy p = new Puppy();
p.move(); // Phương thức của lớp cha
p.bark(); // Phương thức của lớp con
p.play(); // Phương thức của lớp cháu
}
}
Ghi đè phương thức (Method Overriding)
Ghi đè phương thức cho phép một lớp con cung cấp cách triển khai cụ thể cho một phương thức đã được định nghĩa trong lớp cha.
Cú pháp ghi đè phương thức
class ParentClass {
void display() {
System.out.println("Parent class method");
}
}
class ChildClass extends ParentClass {
@Override
void display() {
System.out.println("Child class method");
}
}
Ví dụ minh họa
class Animal {
void sound() {
System.out.println("Animal makes a sound");
}
}
class Cat extends Animal {
@Override
void sound() {
System.out.println("Cat meows");
}
}
public class OverridingExample {
public static void main(String[] args) {
Animal a = new Cat();
a.sound(); // Gọi phương thức ghi đè
}
}
Từ khóa final
final
Từ khóa final
trong Java có thể được sử dụng để khai báo biến, phương thức và lớp với các ý nghĩa khác nhau:
final
với biến
final
với biếnMột biến được khai báo là final
không thể thay đổi giá trị sau khi đã được gán.
final int MAX_VALUE = 100;
public class FinalVariableExample {
public static void main(String[] args) {
final int x = 10;
// x = 20; // Lỗi: Không thể gán lại giá trị cho biến final
System.out.println("x = " + x);
}
}
final
với phương thức
final
với phương thứcMột phương thức được khai báo là final
không thể bị ghi đè bởi các lớp con.
class ParentClass {
final void finalMethod() {
System.out.println("This is a final method");
}
}
class ChildClass extends ParentClass {
// void finalMethod() {
// // Lỗi: Không thể ghi đè phương thức final
// }
}
final
với lớp
final
với lớpMột lớp được khai báo là final
không thể được kế thừa.
final class FinalClass {
// Nội dung của lớp final
}
// class SubClass extends FinalClass {
// // Lỗi: Không thể kế thừa lớp final
// }
Ví dụ minh họa
final class Constants {
static final double PI = 3.14159;
}
class Circle {
double radius;
Circle(double radius) {
this.radius = radius;
}
void displayArea() {
double area = Constants.PI * radius * radius;
System.out.println("Area of the circle: " + area);
}
}
public class FinalExample {
public static void main(String[] args) {
Circle c = new Circle(5);
c.displayArea();
}
}
Trong ví dụ này, lớp Constants
và biến PI
được khai báo là final
, nghĩa là giá trị của PI
không thể thay đổi và lớp Constants
không thể được kế thừa.
Bài tập thực hành
Bài tập 1: Kế thừa cơ bản
Tạo hai lớp Vehicle
và Car
. Lớp Vehicle
có thuộc tính color
và phương thức move()
. Lớp Car
kế thừa từ lớp Vehicle
và thêm phương thức turnOnLights()
.
Bài tập 2: Ghi đè phương thức
Tạo hai lớp Shape
và Circle
. Lớp Shape
có phương thức calculateArea()
. Lớp Circle
kế thừa từ lớp Shape
và ghi đè phương thức calculateArea()
để tính diện tích hình tròn.
Bài tập 3: Kế thừa nhiều cấp
Tạo ba lớp Employee
, AdministrativeEmployee
, và TechnicalEmployee
. Lớp Employee
có phương thức work()
. Lớp AdministrativeEmployee
kế thừa từ Employee
và thêm phương thức attendMeeting()
. Lớp TechnicalEmployee
kế thừa từ AdministrativeEmployee
và thêm phương thức repairMachine()
.
Qua các bài tập trên, hy vọng các bạn đã hiểu rõ hơn về khái niệm kế thừa trong Java, cách sử dụng các từ khóa và các phương thức liên quan. Hãy tiếp tục thực hành
để nâng cao kỹ năng lập trình của mình.
Last updated