Java OOP
Giới thiệu lập trình hướng đối tượng
Lập trình hướng đối tượng là một phương pháp lập trình mà trong đó mọi thứ trong chương trình đều được xem như là các "đối tượng" có thể tương tác với nhau. Mỗi đối tượng có các thuộc tính (properties) và hành vi (methods) riêng, và chúng có thể giao tiếp với nhau thông qua việc gọi các phương thức hoặc truy cập các thuộc tính.
Ưu điểm của lập trình hướng đối tượng
1. Tái sử dụng mã (Code Reusability)
Lập trình hướng đối tượng cho phép tái sử dụng mã thông qua việc sử dụng kỹ thuật kế thừa (inheritance). Bạn có thể tái sử dụng các lớp đã được định nghĩa trước để tạo ra các lớp mới mà không cần viết lại mã từ đầu.
2. Dễ bảo trì (Ease of Maintenance)
Do tính chất tổ chức cấu trúc, các đối tượng trong lập trình hướng đối tượng được tổ chức rõ ràng và dễ dàng bảo trì. Việc sửa đổi, mở rộng và debug code trở nên dễ dàng hơn.
3. Phát triển ứng dụng lớn (Scalability)
Lập trình hướng đối tượng cho phép phát triển ứng dụng lớn một cách cấu trúc và dễ quản lý. Bạn có thể chia nhỏ ứng dụng thành các module và làm việc trên từng module một cách độc lập.
Class và Object trong OOP
Lớp (Class) là gì?
Lớp là một bản thiết kế hoặc mẫu để tạo ra các đối tượng. Nó định nghĩa các thuộc tính và phương thức mà mỗi đối tượng của lớp đó sẽ có.
Đối tượng (Object) là gì?
Đối tượng là một thể hiện cụ thể của một lớp. Nó được tạo ra từ mẫu của lớp và có thể được sử dụng trong chương trình để thực hiện các hành động.
Các tính chất cốt lỗi của OOP
Tính trừu tượng (Abstraction)
Abstraction là một khái niệm quan trọng trong lập trình hướng đối tượng, cho phép ẩn đi các chi tiết cụ thể và chỉ hiển thị những thông tin cần thiết. Điều này giúp tăng tính linh hoạt và giảm sự phức tạp của code.
Đóng gói (Encapsulation)
Đóng gói là việc che dấu các chi tiết bên trong của một đối tượng, chỉ tiết lộ các phương thức công cộng và thuộc tính cần thiết cho việc sử dụng bên ngoài. Điều này giúp bảo vệ dữ liệu và tránh sự thay đổi không mong muốn từ phía bên ngoài.
Kế thừa (Inheritance)
Kế thừa cho phép một lớp mới có thể kế thừa các thuộc tính và phương thức từ một lớp khác. Điều này giúp tái sử dụng mã và tạo ra mối quan hệ "is-a" giữa các lớp.
Đa hình (Polymorphism)
Đa hình cho phép các đối tượng của các lớp khác nhau có thể được xử lý theo cùng một cách, giúp tăng tính linh hoạt và tái sử dụng mã.
Last updated